Hatchback - loại thùng xe nào?
Hatchback - loại thùng xe nào?
Anonim

Mỗi kiểu xe được nhà sản xuất sản xuất trong một bộ phận nhất định, và đôi khi thậm chí là một vài chiếc. Ví dụ, Ford Focus và Hyundai Solaris đều là sedan và hatchback. Đây là tên các loại thân xe mà không phải người đi xe máy nào cũng phân biệt được, chưa kể những người chưa có xe riêng. Hatchback là gì? Nó có những đặc điểm nào giúp bạn dễ dàng phân biệt với các kiểu dáng thân xe khác khi kiểm tra bằng mắt thường xe không?

Hatchback - nó là gì?

Thuật ngữ này được hình thành bởi hai từ gốc tiếng Anh: hatch ("nở") và back ("trở lại"). Theo nghĩa đen, hatchback tạm dịch là "cửa sập phía sau". Do đó, loại này được đặc trưng bởi sự hiện diện của một cửa sau được trang bị cửa sổ. Về mặt cấu trúc, thân xe được chia thành 2 phần: phần thứ nhất nằm trong khoang động cơ, phần thứ hai - bởi khoang hành khách và khoang hành lý, được ngăn cách bởi lưng của hàng ghế sau.

Chiếc hatchback là …
Chiếc hatchback là …

HatchbackCó ba và năm cửa. Loại thân này thoải mái cho người lái và hành khách, rộng rãi nhưng nhỏ gọn. Nhiều nhà sản xuất xe hơi sử dụng hatchback như một mẫu xe nhanh hoặc tiết kiệm, vì nó mang tính khí động học, dễ lái và trọng lượng tương đối nhẹ.

Làm thế nào để hiểu rằng đây là một cơ thể hatchback, chứ không phải một số khác?

Để học cách phân biệt các loại cơ thể, bạn cần tự làm quen với các loại chính của chúng. Biết từng thứ sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra sự khác biệt hơn.

  • Sedan. Sẽ rất khó để nhầm nó với một chiếc hatchback, vì chúng phần lớn khác nhau: tùy chọn đầu tiên có cửa sau đầy đủ trong khoang hành lý và tùy chọn thứ hai có nắp cốp. Ngoài ra, chiếc sedan còn có đặc điểm là hình dáng cơ thể được sắp xếp hợp lý.
  • Phổ thông. Thông thường, một chiếc hatchback bị nhầm lẫn với nó. Mặc dù, nếu bạn nhìn kỹ, sự khác biệt là rất lớn. Chiếc hatchback dường như bị "cắt nhỏ" ở phía sau, trong khi chiếc xe ga dài hơn hẳn. Chính phần nhô ra phía sau là điểm khác biệt chính.
Hatchback body - nó là gì?
Hatchback body - nó là gì?
  • SUV. Đó là những mẫu xe khá lớn, ví dụ như Jeep Grand Cherokee, Ford Explorer hay Infiniti QX. Do kích thước lớn của chiếc SUV, không thể nhầm lẫn nó với một chiếc hatchback.
  • Crossover nhỏ hơn một chút so với SUV. Có thể kể đến các mẫu xe như Lada X-RAY, Hyundai Tucson, Nissan Qashqai. Trên thực tế, cả SUV và crossover đều có thể được xếp vào loại xe ga do chiều dài của khoang hành lý. Nhưng do kích thước của cơ thể và các tính năng trongbề ngoài chúng được nhóm thành các lớp riêng biệt. Một chiếc crossover là một chiếc hatchback, chỉ khác là nó có bánh xe lớn hơn và khoảng sáng gầm cao hơn. Nếu không, không có sự khác biệt giữa các loại này. Đây là điều bạn cần tập trung vào.

Liftback như một loại xe hatchback

Nâng lưng đáng được quan tâm đặc biệt. Loại thân này là một loại xe hatchback. Các mẫu xe nâng phổ biến nhất là Ford Mondeo và Skoda Superb. Nhìn bề ngoài, thân xe này rất giống một chiếc sedan. Nhưng không khó để phân biệt chúng - chiều dài của phần nhô ra phía sau là yếu tố quyết định. Một lần nữa, bản nâng cấp có cửa đi kèm cửa sổ, trong khi bản sedan được trang bị nắp cốp. Vì liftback là một chiếc hatchback, điều quan trọng hơn là phải tạo ra sự khác biệt giữa chúng. Sự khác biệt đáng chú ý nhất khi so sánh các bức ảnh của các thi thể được trình bày trong bài báo. Bản nâng cấp kết hợp giữa dáng vẻ cổ điển của một chiếc sedan với hình dáng hợp lý và tính linh hoạt của một chiếc hatchback. Nghĩa là, mặt sau không bị "cắt nhỏ", mà giống như một chiếc sedan, êm ái.

Ưu nhược điểm của Hatchback

Kiểu cơ thể này có cả phẩm chất tích cực và tiêu cực. Một trong những ưu điểm của hatchback là khả năng chở nhiều hàng hơn sedan. Nhờ có cửa hậu đầy đặn nên việc sử dụng khoang hành lý sẽ thuận tiện hơn và bạn cũng có thể chứa những vật dụng lớn, điều này không thể không nói đến chiếc sedan. Một tính năng tích cực khác là khả năng cơ động tốt của chiếc hatchback. Điều này có nghĩa là nó rất phù hợp để sử dụng trong môi trường đô thị, nơi không hiếm gặp tắc đường và bạn thường xuyên phải chuyển làn.

Sedan, hatchback, ga wagon …
Sedan, hatchback, ga wagon …

Hatchback khuyết điểm liên quan đến sự kết hợp của nội thất và khoang hành lý. Do đó, mùi khó chịu xâm nhập vào cabin, lâu hơn và nặng hơn. Khi vận chuyển tải trọng lớn sẽ phải tháo dỡ hàng ghế sau. Là một chiếc xe tải nhỏ, chiếc hatchback không phù hợp với ví dụ như toa xe ga Lada Largus hoặc Lada Kalina. Loại cơ thể này được định vị nhiều hơn như một môn thể thao hoặc gia đình.

Kết luận Hatchback

Ngày nay loại thân xe này phổ biến nhất trên thị trường ô tô, dần thay thế kiểu cổ điển vĩnh cửu khi đưa dòng sedan từ vị trí dẫn đầu. Hatchback có thể được gọi là một đại diện hiện đại của ngành công nghiệp ô tô, nhờ những ưu điểm của nó mà nó là lý tưởng để sử dụng ngày nay. Nếu bạn nghiên cứu các xếp hạng, chúng tôi có thể kết luận rằng nhiều người thích hatchback thay vì crossover, sedan, xe ga. Đây là chỉ số chính về tính linh hoạt của cơ thể này, sự tiện lợi và an toàn của nó.

Hatchback - nó có nghĩa là gì?
Hatchback - nó có nghĩa là gì?

Vì xe hatchback có các phiên bản ba và năm cửa, bạn có thể chọn tùy chọn phù hợp nhất để sử dụng hàng ngày. Ví dụ, các mẫu xe ba cửa là phiên bản thể thao hơn, nhờ trọng lượng nhẹ, thân xe mạnh mẽ. Lựa chọn năm cửa sẽ là một giải pháp lý tưởng cho các gia đình. Khoang sau rộng rãi và khoang hành lý lớn giúp cho những chiếc xe này trở nên thoải mái và tiện lợi nhất có thể. Tất nhiên, về sức chứa hành khách và hành lý, hatchback SUV, crossover và station wagoncó phần thấp kém hơn, nhưng họ dễ dàng quản lý hơn nhiều. Nhân tiện, nhờ tính khí động học tuyệt vời và khả năng cơ động tăng lên, nhiều người lái mô tô khuyên người mới bắt đầu nên chọn những mẫu xe có thân hình này làm chiếc xe đầu tiên của họ.

Yêu thích nhất trong số các xe hatchback và nâng cấp: xếp hạng những chiếctốt nhất

Dòng xe này tương đối trẻ, nhưng đã có sự ổn định khá chặt chẽ trong các dòng xe của nhiều nhà sản xuất. Dưới đây là bảng xếp hạng các mẫu xe hatchback dựa trên đánh giá của các chủ xe.

Hatchback, SUV
Hatchback, SUV

Vì vậy, TOP 20 mẫu xe được các tín đồ mô tô hài lòng:

  1. Audi A5;
  2. Audi A7;
  3. Honda Civic Loại R;
  4. Porsche Panamera;
  5. Nhãn hiệu Opel;
  6. Skoda Tuyệt vời;
  7. Subaru Impreza WRX STI;
  8. Audi S5;
  9. Toyota Aqua;
  10. Lexus CT200h;
  11. Hyundai Veloster;
  12. Audi A1;
  13. Honda Accord;
  14. Honda Crosstour;
  15. Honda Freed Spike;
  16. Nissan Leaf;
  17. BMW 5-Series Gran Turismo;
  18. Citroen DS4;
  19. Volvo C30;
  20. Mini Hatch.

Hatchback là mức độ an toàn cao, thiết kế nguyên bản, dễ vận hành và thẩm mỹ, khiến kiểu cơ thể trở nên phổ biến trong thành phố hiện đại cho các công việc hàng ngày.

Đề xuất: